Hệ thống phanh
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
43243SD2931 | ỐC GIỮ LÒ XO (NGOÀM PHANH) | V1V7 | 104,363 | |
43241S5A003 | DẪN HƯỚNG LÒ XO (PISTON PHANH) | V1V7 | 111,953 | |
43238SF1003 | ĐAI KẸP (PISTON PHANH) | V1V7 | 119,543 | |
43236S04003 | VÒNG ĐỆM CÁCH (PISTON PHANH) | V1V7 | 56,925 | |
43233S5AJ01 | ĐẦU MĂNG XÔNG PISTON PHANH | V1V7 | 478,170 | |
43229SD2931 | CHỐT CÀI | V1V7 | 91,080 | |
43228SD2933 | TRỤC A (NGOÀM PHANH) | V1V7 | 411,758 | |
43227SG0013 | NHÍP ĐẨY (NGOÀM PHANH) | V1V7 | 182,160 | |
43224SD2931 | LÒ XO Đ.CHỈNH B (NGOÀM PHANH) | V1V7 | 83,490 | |
43223SD2932 | V | V1V7 | 182,160 | |
43215SM4951 | BỘ PISTON PHANH | V1V7 | 1,163,170 | |
43022S5AJ00 | BỘ MÁ PHANH RR (9CLP0 | V1V7 | 2,927,840 | |
43019SNAA10 | BỘ NGOÀM PHANH RR. L. | V1V7 | Liên hệ | |
43018SNAA10 | BỘ NGOÀM PHANH RR. R. | V1V7 | Liên hệ | |
42510SNAA00 | PHANH ĐĨA FR. | V1V7 | 4,216,240 | |
42200SNAA52 | BỘ BI MOAYƠ PHANH | V1V7 | 2,709,630 | |
08203P9930ZV8 | DẦU PHANH | V1V7 | 122,327 | |
08203P9900ZV8 | DẦU PHANH | V1V7 | 122,579 | |
08203BRKFEE | LỆ PHÍ DẦU PHANH | V1V7 | 254 | |
06455S7AE00 | BỘ CHÊM PHANH FR. | V1V7 | 584,430 |