Hệ thống phanh
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
27263PX3000 | ĐẾ LÒ XO VAN | CR-V/V1V7 | 55,028 | |
27246PN6800 | NẮP/ LÒ XO BỘ ĐIỀU PHỐI | CR-V/V1V7 | 764,693 | |
27142P6H000 | NẮP/ 15MM | CR-V/V1V7 | 108,158 | |
27132P6H000 | NẮP/ 14MM | CR-V/V1V7 | 108,158 | |
25951RGR000 | BULÔNG NỐI | CR-V/V1V7 | 189,750 | |
25430PLR003 | CỤM LỌC TINH/ HỘP SỐ AT | CR-V/V1V7 | 823,515 | |
25422PN6801 | CỤM NAM CHÂM/ BỘ TRUYỀN LỰC | CR-V/V1V7 | 146,108 | |
25145PA9010 | TRỤC/ BÁNH RĂNG BƠM DẦU/ HỐP SỐ | CR-V/V1V7 | 252,368 | |
24635PRP000 | BẠC LÓT/ THAY ĐỔI CHỐT HÃM | CR-V/V1V7 | 214,418 | |
24634PRP060 | LÒ XO/ ĐÒN HÃM | CR-V/V1V7 | 81,593 | |
24630PRP000 | CỤM ĐÒN BẨY/ THAY ĐỔI CHỐT HÃM | CR-V/V1V7 | 1,322,560 | |
24562PRP000 | TRỤC HÃM / PHANH TAY | CR-V/V1V7 | 296,010 | |
24553PN6000 | CON LĂN/ PHANH TAY | CR-V/V1V7 | 98,670 | |
24552PRP000 | LÒ XO CHỐT PHANH TAY | CR-V/V1V7 | 81,593 | |
24539PA9003 | NÚT CHẶN/ PHANH TAY | CR-V/V1V7 | 301,703 | |
24538PA9003 | NÚT CHẶN/ PHANH TAY | CR-V/V1V7 | 301,703 | |
24537PA9003 | NÚT CHẶN/ PHANH TAY | CR-V/V1V7 | 301,703 | |
24532PX4000 | CẦN GẠT PHANH TAY | CR-V/V1V7 | 320,678 | |
57540SWAA01 | PISTON THỨ CẤP | CR-V | 1,967,710 | |
57520SWAA01 | PISTON SƠ CẤP | CR-V | 1,574,920 |