Hệ thống phanh
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96518629 | TUY Ô PHANH TRƯỚC | MATIZ | 918,304 | |
96499335 | ĐÈN PHANH THỨ 3 (EAGLE) | MAGNUS | 1,607,360 | |
96460958 | ỐNG CHÂN KHÔNG TRỢ LỰC PHANH | VIVANT | 519,053 | |
96460949 | ỐNG CHÂN KHÔNG TRỢ LỰC | LANOS | 473,771 | |
96451720 | DÂY ĐIỆN ABS | LACETTI | 3,282,240 | |
96395382 | BỘ CHỈNH TĂNG PHANH PHẢI | CIE/LAN | 732,004 | |
96379322 | GIOĂNG BẦU TRỢ LỰC TỔNG PHANH | GENTRA | 54,596 | |
96378118 | BẦU TRỢ LỰC PHANH | VIVANT | Liên hệ | |
96308222 | TUY Ô PHANH TRƯỚC TRÁI | NUBIRA II | 242,966 | |
96289637 | CÔNG TẮC ĐÈN PHANH | NUBIRA II | 451,001 | |
96289636 | CÔNG TẮC ĐÈN PHANH (L6) | MAGNUS | 484,639 | |
96289051 | GUỐC PHANH TAY SAU PHẢI | NUBIRA | 4,624,120 | |
96289050 | GUỐC PHANH TAY SAU TRÁI | NUBIRA | 4,624,120 | |
96232017 | TUY | SPA/PRN | 553,466 | |
96232010 | TUY Ô PHANH TRƯỚC TRÁI (MY96~) | SPA/PRN | 451,001 | |
96230545 | C | LANOS | 764,606 | |
96179489 | TUY | CIELO | 610,133 | |
96175281 | TĂM BUA PHANH SAU (WO/HUB) | ESP/NUB/CIE | 2,380,760 | |
96163614 | ỐNG DẦU PHANH SAU PHẢI | CIE/ESP | 90,304 | |
96163612 | ỐNG DẦU PHANH SAU TRÁI | CIE/ESP | 213,469 |