Hệ thống phanh
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96549622 | XƯƠNG PHANH SAU TRÁI (BỘ) | LACETTI | Liên hệ | |
96549595 | CỤM XƯƠNG PHANH SAU PHẢI | LACETTI | 4,075,310 | |
96549594 | CỤM XƯƠNG PHANH SAU TRÁI | LACETTI | 4,075,310 | |
96549544 | ỐNG CHÂN KHÔNG CỔ HÚT (1.8) | LACETTI | 348,536 | |
96549542 | ỐNG CHÂN KHÔNG TRỢ LỰC PHANH (1.6) | LACETTI | 538,200 | |
96534871 | CÁP PHANH TAY PHẢI | GENTRA | 778,838 | |
96534870 | C | GENTRA | 708,199 | |
96534697 | CỤM XƯƠNG PHANH SAU PHẢI | GENTRA | 3,478,380 | |
96534696 | CỤM XƯƠNG PHANH SAU TRÁI | GENTRA | 3,478,380 | |
96534653 | MÁ PHANH TRƯỚC | GENTRA | 2,087,080 | |
96534638 | XƯƠNG PHANH TRƯỚC PHẢI (DIA:52) | GENTRA | 4,389,950 | |
96534637 | XƯƠNG PHANH TRƯỚC TRÁI (DIA:52) | GENTRA | 4,389,950 | |
96534598 | BẦU TRỢ LỰC TỔNG PHANH | GENTRA | Liên hệ | |
96534549 | VAN CHIA DẦU PHANH | CRUZE | 1,392,080 | |
96534545 | TUY Ô PHANH TRƯỚC | GENTRA | 650,239 | |
96534521 | ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC PHẢI | GENTRA | 382,433 | |
96534520 | ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC TRÁI | GENTRA | 295,234 | |
96518606 | XY LANH PHANH SAU | MAT/SPA | 1,056,220 | |
96518596 | C | MATIZ | 1,388,970 | |
96518590 | ỐNG DẦU TRỢ LỰC (SE) | MATIZ | 346,984 |