Hệ thống treo
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
51684SNA903 | C.SU ĐỆM LÒ XO GIẢM XÓC DƯỚI F | V1V7 | 449,708 | |
51403SNA903 | ỐNG LÓT TRÊN LÒ XO G.SÓC L. FR | V1V7 | 802,643 | |
51402SNA903 | ỐNG LÓT TRÊN LÒ XO G.SÓC R. FR | V1V7 | 802,643 | |
51321SNAA02 | RÔTUYN CÂN BẰNG L. | V1V7 | 1,605,280 | |
51320SNAA02 | RÔTUYN CÂN BẰNG R. | V1V7 | 1,605,280 | |
51308SNAA01 | GIÁ ĐỠ THANH CÂN BẰNG FR. | V1V7 | 56,925 | |
51306SNAA02 | ĐỆM CAO SU GIÁ ĐỠ THANH CÂN BẰ | V1V7 | 53,130 | |
51300SNG003 | NHÍP TRỤC CÂN BẰNG (24.2MMXT3 | V1V7 | 1,829,190 | |
52441SNAY02 | L | V1 | 3,147,950 | |
51606SNNK01 | CÂY GIẢM XÓC L. FR | V1 | 2,237,150 | |
51605SNNK01 | CÂY GIẢM XÓC R. FR | V1 | 2,237,150 | |
51602SNNK12 | BỘ GIẢM XÓC L. FR | V1 | 4,702,000 | |
51602SNNK02 | BỘ GIẢM XÓC L. FR | V1 | 4,702,000 | |
51601SNNK12 | BỘ GIẢM XÓC R. FR | V1 | 4,702,000 | |
51601SNNK02 | BỘ GIẢM XÓC R. FR | V1 | 4,702,000 | |
51406SNNK11 | L | V1 | 1,225,780 | |
51406SNNK01 | L | V1 | 1,225,780 | |
51401SNNK11 | L | V1 | 1,225,780 | |
51401SNNK01 | L | V1 | 1,225,780 | |
80366SFA000 | CAO SU GIẢM CHẤN | CR-VV7 | 24,668 |