Hệ thống treo
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96407819 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | LACETTI | 4,673,800 | |
96407755 | CAO SU THANH CÂN BẰNG CẦU SAU | LACETTI | 51,750 | |
96407754 | THANH CÂN BẰNG CẦU SAU | LACETTI | 1,490,140 | |
96407753 | LÒ XO GIẢM XÓC SAU | LACETTI | 1,128,670 | |
96407751 | LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC | LACETTI | 1,454,690 | |
96403109 | CAO SU ĐỆM GIẢM XÓC SAU | LACETTI | 581,153 | |
96403100 | RÔ TUYN CÂN BẰNG TRƯỚC PHẢI | LACETTI | 900,450 | |
96403099 | RÔ TUYN CÂN BẰNG TRƯỚC TRÁI | LACETTI | 900,450 | |
96399292 | GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI | VIVANT | 4,162,250 | |
96399291 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | VIVANT | 4,162,250 | |
96394930 | CAO SU THANH CÂN BẰNG TRƯỚC | MAGNUS | 52,268 | |
96394348 | Ụ ĐỠ GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | NUBIRA II | 3,449,400 | |
96391876 | RÔ TUYN CÂN BẰNG SAU | NUB | 644,288 | |
96391875 | RÔ TUYN CÂN BẰNG TRƯỚC | NUB/GEN/VIV | 844,819 | |
96391477 | LÒ XO GIẢM XÓC SAU | NUBIRA II | 1,211,980 | |
96391474 | LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC (2.0DOHC) | NUBIRA II | 1,194,390 | |
96391473 | LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC (1.6) | NUBIRA II | 1,194,390 | |
96386574 | GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI | MAGNUS | 4,332,250 | |
96386573 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | MAGNUS | 4,332,250 | |
96377969 | THANH CÂN BẰNG CẦU SAU | NUBIRA II | 1,385,610 |