Hộp số
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96180817 | TAY ĐI SỐ | CIELO | 1,058,290 | |
96180751 | D | SPA/PRN | 1,952,530 | |
96180477 | ỐNG DẦU CÔN | CIELO | 129,634 | |
96180059 | L | CIELO | 25,099 | |
96180032 | D | SAL/PRN | 2,265,360 | |
96179945 | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ (SỐ TỰ ĐỘNG) | CIELO | 2,692,290 | |
96179944 | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ | CIE/ESP | 795,139 | |
96179248 | GIOĂNG NẮP HỘP ĐI SỐ | NUB/LEG | 129,634 | |
96179244 | GIOĂNG HỘP SỐ | LAN/NUB/ESP/LEG/LAC/GEN/VIV/CRU | 149,299 | |
96179241 | GIOĂNG NẮP HỘP SỐ 10 LỖ (CAO SU) | ESP/NUB/CIE/LAC/GEN/VIV | 318,004 | |
96179238 | GIOĂNG NẮP HỘP SỐ | LAN/NUB/ESP/LEG/LAC/GEN/VIV/CRU | 157,320 | |
96175844 | CHỤP ĐUÔI HỘP SỐ | ESP/NUB/CIE/LAC/GEN/VIV/CRU | 778,838 | |
96169094 | CHỐT GIỮ TRỤC BI VI SAI | NUB/LACIE/LAN/VIV | 12,420 | |
96162008 | B | CIELO | 2,289,680 | |
96161923 | CON HÚT ĐI SỐ | SPA/PRN | 502,751 | |
96160796-B | ỐNG DẦU CÔN | ESPERO | 77,366 | |
96160796 | ỐNG DẦU CÔN | ESPERO | 77,366 | |
96159241 | CHỤP TAY ĐI SỐ (SỐ SÀN) | SPA/PRN | 295,751 | |
96159108 | NẮP BÌNH DẦU CÔN | CIELO | 39,330 | |
96159017 | GIÁ ĐỠ BÌNH DẦU CÔN | CIELO | 115,403 |