Hộp số
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96108125 | BI BÁNH RĂNG VI SAI | CIE/NUB | 348,019 | |
96108006 | BI TRỤC THỨ CẤP | CIE/NUB/LAC/GEN/CRU | 573,649 | |
96106944 | BI TAY ĐI SỐ (SỐ SÀN) | SAL/PRN | 46,834 | |
95983089 | ỐP TAY ĐI SỐ | GENTRA | 1,265,290 | |
95983088 | ỐP TAY ĐI SỐ (S) | GENTRA | 1,265,290 | |
95978838 | ỐP HỘP TAY ĐI SỐ | CRUZE | 2,640,030 | |
94788122 | RÔ TUYN CÀNG CHỮ A (ĐỨNG) | CIE/ESP/LAN | 935,640 | |
94582548 | Ổ BI VI SAI (M200) | SPARK LITE(M200) | Liên hệ | |
94582223 | TRỤC SƠ CẤP (M200) | SPARK LITE(M200) | 5,189,490 | |
94581015 | VỎ VI SAI | MATIZ | 687,499 | |
94580808 | BI KIM SỐ 1 (33X37X26) | LAC/GEN/VIV/CRU | 173,104 | |
94580807 | BI KIM SỐ 1 (33X52X2) | LAC/GEN/VIV | 84,870 | |
94580806 | BI KIM SỐ 2 (38X42X28) | CIE/NUB/LEG/LAC/GEN/VIV/CRU | 224,854 | |
94580805 | BI KIM SỐ 5 (26X30X31) | CIE/NUB/ESP/LEG/LAC/GEN/VIV | 173,104 | |
94580800 | VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 5 | CRUZE | 16,301 | |
94580798 | TRỤC A CƠ | CIELO | 3,241,880 | |
94580797 | BÁNH RĂNG SỐ 5 | CIE/ESP/LAN | 2,442,340 | |
94580796 | CÀNG CUA ĐI SỐ | NUB/GEN/VIV | 618,154 | |
94580787 | TRỤC CẦN ĐI SỐ | LEG/CIE/LAC/GEN/VIV | 244,001 | |
94580778 | CÀNG GẠT SỐ 5 | NUB/GEN/CIE/LAC | 699,919 |