Hộp số
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
4386249802 | CÀNG ĐI SỐ 5 & R | STA-H1/TER | 731,366 | |
4386228000 | CÀNG ĐI SỐ 5 & R | VER/ELA/GEZ/ACC/MATRIX/GEN-C | 397,949 | |
4386128021 | CÀNG ĐI SỐ 3 & 4 | VER/ELA/GEZ/TIB/GEN-C/SON | 316,356 | |
4384128001 | CÀNG ĐI SỐ 1 & 2 | VER/ELA/GEZ/ACC/MATRIX/GEN-C | 340,092 | |
437942B100 | CÁP ĐIỀU KHIỂN TAY SỐ | SAN | 1,621,470 | |
4379426100 | CÁP ĐIỀU KHIỂN TAY SỐ | SAN | 1,621,470 | |
437941C200 | CÁP ĐIỀU KHIỂN TAY SỐ (MT) 1.1 | GEZ | 1,537,280 | |
4378047200 | THANH DẪN CHUYỂN SỐ | STA | 498,085 | |
4377047200 | THANH DẪN CHUYỂN SỐ | STA | 448,017 | |
437112B200WK | TAY NẮM CẦN ĐI SỐ | SAN | 1,037,710 | |
4362402510 | BÁNH RĂNG BÁO TỐC NGOÀI | i10 | 175,795 | |
436224A100 | BÁNH RĂNG BÁO TỐC NGOÀI | STA | 175,053 | |
4362202500 | BÁNH RĂNG BÁO TỐC NGOÀI | i10 | 187,292 | |
4362123570 | BÁNH RĂNG BÁO TỐC NGOÀI | ELA/I10 | 410,188 | |
4362122610 | BÁNH RĂNG BÁO TỐC NGOÀI | GEZ/ACC/VER/ELA/I10/I20/I30/TUC | 305,972 | |
4362102510 | BÁNH RĂNG BÁO TỐC NGOÀI | i10 | 458,031 | |
4338028502 | CỤM ĐỒNG TỐC SỐ 1&2 | GEZ/ACC/ELA/VER | 919,770 | |
4335028501 | VÀNH RĂNG NÓN | SAN/GEZ/MATRIX/ACC/GEN-C/SON/I20/I10/H1/ | 1,128,570 | |
4333339000 | BÁNH RĂNG CÔNG TƠ MÉT | SAN/GEZ/MATRIX/ACC/GEN-C/SON/I20/I10/H1/ | 121,276 | |
4322122660 | TRỤC SƠ CẤP | GEZ/VER/ACC/ | 2,886,520 |