Hộp số
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
22300RNA003 | ĐĨA ÉP LY HỢP | V1 | 4,003,720 | |
22200RNA003 | ĐĨA MA SÁT LY HỢP | V1 | 4,075,830 | |
22103RNA004 | BẠC ĐỆM 19X24X8 | V1 | 385,193 | |
22100RNA003 | BÁNH ĐÀ | V1 | Liên hệ | |
21812RPC000 | GIOĂNG NẮP HỘP SỐ LH. | V1 | 252,368 | |
21811RPC000 | GIOĂNG HỘP SỐ | V1 | 738,128 | |
21722RPC000 | NÚT ĐỊNH VỊ NẮP HỘP CẢM BIẾN Đ | V1 | 66,413 | |
21720RPC000 | NẮP HỘP CẢM BIẾN ĐỊNH VỊ SỐ | V1 | 641,355 | |
21520RPF000 | NẮP HỘP CẦN SANG SỐ | V1 | 2,032,220 | |
21515RPC000 | GIÁ C BẮT DÂY ĐIỆN TỪ | V1 | 66,413 | |
21514RPC000 | GIÁ B BẮT DÂY ĐIỆN TỪ | V1 | 77,798 | |
21511RPC000 | GIÁ A BẮT DÂY ĐIỆN TỪ | V1 | 66,413 | |
21351RNA000 | NẮP ĐĨA LY HỢP TỰ ĐỘNG | V1 | 62,618 | |
21240RPC000 | NẮP CẠNH LH. HỘP SỐ | V1 | Liên hệ | |
21231RPC000 | GIÁ TREO HỘP LY HỢP AT | V1 | 199,238 | |
21220RPF000 | GIÁ TREO HỘP LY HỢP MT | V1 | 163,185 | |
21215RPC000 | Ổ ĐỠ TRỤC KHÔNG TẢI | V1 | 973,418 | |
21215RG5000 | Ổ ĐỠ TRỤC KHÔNG TẢI | V1 | 1,189,070 | |
21211RPF000 | HỘP ĐƯỜNG DẦU HỘP SỐ | V1 | 214,418 | |
21210RPC000 | VỎ HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | V1 | Liên hệ |