Ngoại thất
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
935702B030J4 | CỤM CÔNG TẮC KÍNH TRƯỚC TRÁI | SAN | 2,697,370 | |
935702B000S4 | CỤM CÔNG TẮC KÍNH TRƯỚC TRÁI | SAN2.2 5MT2WD | 2,697,370 | |
935701J0109R | CÔNG TẮC NÂNG/HẠ KÍNH CỬA TRƯỚC | i20 | 685,748 | |
935701C110WK | CỤM CÔNG TẮC KÍNH TRƯỚC TRÁI | GEZ | 2,401,420 | |
9356025100 | CÔNG TẮC KHÓA CỬA | GEZ | 96,798 | |
878202L000 | KÍNH CHẾT SAU PHẢI | i30 | 2,755,600 | |
878202E000 | KÍNH CHẾT SAU PHẢI | TUC | 2,528,260 | |
878202B030 | KÍNH CHẾT SAU PHẢI | SAN | 4,470,900 | |
878202B000 | KÍNH CHẾT SAU PHẢI | SAN | 3,862,660 | |
878102L000 | KÍNH CHẾT BÊN TRÁI | i30 | 2,755,600 | |
878102B050 | KÍNH CHẾT SAU TRÁI | SAN | 4,470,900 | |
878102B000 | KÍNH CHẾT SAU TRÁI | SAN | 3,862,660 | |
871912E002 | GIOĂNG KÍNH CỬA HẬU | TUC10 | 463,965 | |
8719126000YD | GIOĂNG KÍNH CỬA HẬU | SAN-G | 742,121 | |
871702E020 | BEN GA CỬA HẬU | TUC10 | 359,378 | |
871313S000 | NẸP CHÂN KÍNH HẬU/ PHÍA NGOÀI | SON | 433,182 | |
871303S000 | NẸP CHÂN KÍNH HẬU/ PHÍA TRONG | SON | 228,459 | |
871301A000 | NẸP CHÂN KÍNH HẬU/ PHÍA NGOÀI | VER V | 340,092 | |
871140X000 | ĐỆM KÍNH CỬA HẬU | i10 | 35,604 | |
871112E021 | KÍNH CỬA HẬU | TUC | 4,213,880 |