Trục chuyển động
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96316761 | PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC/ TRONG | MATIZ | 104,018 | |
96316757 | MOAY Ơ TRƯỚC | MATIZ | 1,695,590 | |
96316756 | MOAY Ơ TRƯỚC (& BU LÔNG) | MATIZ | 1,705,420 | |
96316635 | BI MOAY Ơ SAU TRONG | MATIZ | 670,939 | |
96316634 | BI MOAY Ơ SAU NGOÀI | MATIZ | 670,939 | |
96316633 | PHỚT CHẮN DẦU BI MOAY Ơ SAU | MATIZ | 102,983 | |
96315508 | CHỤP MOAY Ơ (BIỂU TƯỢNG NHỎ) | MATIZ | 69,086 | |
96308618 | CAO SU THANH GIẰNG CẦU SAU | NUB | 226,665 | |
96308617 | CAO SU THANH GIẰNG CẦU SAU | NUB | 226,665 | |
96304346 | NẮP CHỤP MOAY Ơ (LS) | LANOS | 123,683 | |
96300220 | CAO SU THANH GIẰNG CÀNG A | NUBIRA | 51,750 | |
96300213 | CAO SU THANH GIẰNG CẦU SAU | NUBIRA II | 148,264 | |
96300201 | CẦU SAU | NUB | 3,357,280 | |
96300016 | CHỤP MOAY Ơ | NUBIRA | 129,634 | |
96297804 | CAO SU THANH CÂN BẰNG CẦU SAU | NUB | 54,596 | |
96297803 | CAO SU THANH GIẰNG CÀNG A | NUB | 54,596 | |
96297536 | THANH GIẰNG CẦU SAU/ SAU | NUBIRA II | 2,196,530 | |
96297535 | THANH GIẰNG CẦU SAU/ TRƯỚC | NUB | 2,196,530 | |
96297027 | TRỤC GIỮ BI VI SAI | NUB/CIE/LAN/GEN/VIV | 224,854 | |
96292254 | MOAY Ơ TRƯỚC (-ABS+TCS) | MAGNUS | 3,750,580 |