Trục chuyển động
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
527103A001 | MOAY-Ơ SAU | SAN/XG | 2,656,580 | |
527102P000 | KHUNG MOAY-Ơ SAU TRÁI | SAN2.0 10MY | 5,034,630 | |
527102E500 | MOAY-Ơ SAU | TUC | 2,390,660 | |
527102E000 | MOAY-Ơ SAU | TUC | 2,656,580 | |
527102B000 | KHUNG MOAY-Ơ SAU TRÁI | SAN2.2 5MT2WD/VER/IX55 | Liên hệ | |
5271026510 | BI MOAY-Ơ SAU | SAN/TUC | 1,338,490 | |
517504H000 | MOAY-Ơ TRƯỚC | STA | 3,044,510 | |
517503K000 | MOAY-Ơ TRƯỚC | TUC10/SON/XG/ACC | 1,545,440 | |
517503J000 | MOAY-Ơ TRƯỚC (ABS) | SAN/VERA | 3,645,330 | |
517503A003 | MOAY-Ơ TRƯỚC 2.7 | SAN/TUC | 1,520,590 | |
517502B010 | BI MOAY-Ơ SAU | SAN2.4/VERA | 2,695,150 | |
517502B000 | BI MOAY-Ơ SAU | SAN/VERA | 2,695,150 | |
5175025001 | MOAY-Ơ TRƯỚC | GEZ/VER/ACC/ELA | 1,264,680 | |
517501J000 | MOAY-Ơ TRƯỚC | i20/ACC/GEZ | 1,329,220 | |
517500X000 | MOAY-Ơ TRƯỚC | i10 | 1,333,670 | |
5172038110 | VÒNG BI MOAY-Ơ TRƯỚC | SAN/SON | 895,292 | |
517202H000 | VÒNG BI MOAY-Ơ TRƯỚC | i30cw/AVANTE/ELA/ | 942,023 | |
517202D100 | BI MOAY-Ơ TRƯỚC | ELA/AVANTE/TIB/ | 942,023 | |
517201C000 | VÒNG BI MOAY-Ơ TRƯỚC | GEZ | 841,145 | |
5172002000 | VÒNG BI MOAY-Ơ TRƯỚC | VER/ACC/COUP | 841,145 |