sản phẩm
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 916601J020 | CỤM DÂY ĐIỆN CỬA SAU PHẢI | i20 | 1,021,020 | |
| 916501J020 | CỤM DÂY ĐIỆN CỬA SAU TRÁI | i20 | 1,021,020 | |
| 914111C041 | BÔ DÂY ĐIỆN | GEZ | 10,560,300 | |
| 873212L200 | GIOĂNG CỬA HẬU | i30CW | 755,843 | |
| 873212L000 | GIOĂNG CỬA HẬU | i30 | 755,843 | |
| 873212E000 | GIOĂNG CỬA HẬU | TUC10 | 511,808 | |
| 873212B000 | GIOĂNG CỬA HẬU | SAN | 564,843 | |
| 8732126000 | GIOĂNG CỬA HẬU | SAN-G | 886,762 | |
| 873211C001 | GIOĂNG CỬA HẬU | GEZ | 585,983 | |
| 858710X000GA | ỐP BẬC CỬA TRƯỚC TRÁI | i10 | 154,284 | |
| 858652B200J4 | ỐP TRỤ CỬA HẬU PHẢI | SAN | 543,703 | |
| 857702B000J4 | ỐP NGANG CỬA HẬU | SAN | 363,087 | |
| 857701J0009R | ỐP CHÂN CỬA HẬU | i20 | 503,277 | |
| 857700X000GA | ỐP CHÂN CỬA HẬU | i10 | 523,676 | |
| 833921J000 | ĐỆM TAP-PY CỬA TRƯỚC PHẢI | i20 | 86,785 | |
| 833911J000 | ĐỆM TAP-PY CỬA TRƯỚC TRÁI | i20 | 86,785 | |
| 833042E000D3 | TÁP-PY CỬA SAU PHẢI | TUC | 4,226,120 | |
| 833032E000D3 | TÁP-PY CỬA SAU TRÁI | TUC | 4,226,120 | |
| 833022E033D3 | TÁP-PY CỬA SAU PHẢI | TUC | 4,879,600 | |
| 833020X010KZ | TÁP-PY CỬA SAU PHẢI | i10 | 4,217,220 |
