sản phẩm
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 32110RRH902 | Bó Dây Điện Động Cơ | V1 | Liên hệ | |
| 32110RNAY54 | Bó Dây Điện Động Cơ | V1 | Liên hệ | |
| 32110RNAY53 | Bó Dây Điện Động Cơ | V1 | Liên hệ | |
| 32110RNAY04 | Bó Dây Điện Động Cơ | V1 | Liên hệ | |
| 32110RNAY03 | Bó Dây Điện Động Cơ | V1 | Liên hệ | |
| 30511RNAA01 | Đệm Cách Nhiệt , Cuộn Gia Nhiệt | V1 | 301,703 | |
| 28950RPC000 | Bó Dây, Cảm Biến Vị Trí | V1 | 1,781,750 | |
| 28820RPC003 | Cụm Cảm Biến Tăng Tốc | V1 | 1,529,380 | |
| 28810RPC003 | Cụm Cảm Biến Tăng Tốc | V1 | 1,529,380 | |
| 28810PWR013 | Cụm Cảm Biến Tăng Tốc | V1 | 1,529,380 | |
| 28700PWL013 | Cụm Công Tắc, Đèn Hậu | V1 | 759,000 | |
| 28700PWL003 | Cụm Công Tắc, Đèn Hậu | V1 | 658,433 | |
| 28600RPC004 | Cụm Công Tắc Áp Suất Dầu | V1 | 1,643,240 | |
| 28600RPC003 | Cụm Công Tắc Áp Suất Dầu | V1 | 1,643,240 | |
| 28500RPC003 | Cụm Van Điện Từ B | V1 | 2,548,340 | |
| 28451RPC000 | Cụm Van Điện Từ B | V1 | 104,363 | |
| 28450RPC000 | Vỏ Cụm Van Điện Từ | V1 | 715,358 | |
| 28400RPC003 | Cụm Van Điện Từ A | V1 | 2,548,340 | |
| 28360RPC003 | Bó Dây , Cuộn Điện Từ | V1 | 2,292,180 | |
| 28262RPC000 | Vỏ Cụm Van Điện Từ Tuyến Tính | V1 | 108,158 |
