sản phẩm
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
66100SWA300ZZ | TẤM ỐP SAU XE | CR-V | 5,578,650 | |
65750SWHZ00ZZ | X | CR-V | 2,758,960 | |
65741SWAA00ZZ | X | CR-V | 2,536,960 | |
65700SWB300ZZ | XÀ NGANG GIỮA SÀN XE | CR-V | 6,912,590 | |
65679SWEQ00ZZ | MIẾNG CHÈN/ GIA CƯỜNG KHUNG SAU | CR-V | 89,183 | |
65673SWEQ00ZZ | GIA CƯỜNG KHUNG SAU/ TRÁI | CR-V | 722,948 | |
65665SWEZ00ZZ | G | CR-V | 106,260 | |
65660SWJF00ZZ | KHUNG SAU/B | CR-V | 9,958,080 | |
65629SWEQ00ZZ | MIẾNG CHÈN/ GIA CƯỜNG KHUNG SAU | CR-V | 89,183 | |
65623SWEQ00ZZ | GIA CƯỜNG KHUNG SAU/ PHẢI | CR-V | 722,948 | |
65615SWEZ00ZZ | GÁ KHUNG SAU/ BÊN PHẢI | CR-V | 106,260 | |
65610SWJF00ZZ | KHUNG SAU/ BÊN PHẢI | CR-V | 9,958,080 | |
65513SWAA00ZZ | GIA CƯỜNG BỆ GIỮ BÁNH XE DỰ PHÒNG | CR-V | 1,442,100 | |
65100SWJP01ZZ | CỤM SÀN FR. | CR-V | 40,595,800 | |
65100SWJP00ZZ | CỤM SÀN TRƯỚC | CR-V | 15 | |
64740SWET00ZZ | XƯƠNG TRỤ SAU/ TRÁI | CR-V | 2,992,360 | |
64730SWA300ZZ | KHOANG B | CR-V | 8,064,380 | |
64720SWWG00ZZ | KHUNG V | CR-V | 751,410 | |
64700SWE305ZZ | CỤM XƯƠNG HÔNG SAU/ TRÁI | CR-V | 13,889,700 | |
64620SWAA00ZZ | XƯƠNG CỘT TRỤ GIỮA/ TRÁI | CR-V | 4,320,610 |