954202B200 |
ĂNG-TEN THU TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TỪ XA |
SAN2.0 10MY |
590,062 |
|
954202B000 |
ĂNG-TEN THU TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TỪ XA |
SAN2.0 10MY |
586,724 |
|
954133A000 |
PIN ĐIỀU KHIỂN CỬA |
ALL |
59,340 |
|
954112L300 |
ĂNG-TEN THU TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TỪ XA |
i30 |
447,646 |
|
954112B310 |
TAY ĐIỀU KHIỂN TỪ XA |
SAN |
1,961,930 |
|
954112B300 |
TAY ĐIỀU KHIỂN TỪ XA |
SAN2.2 5MT2WD |
1,961,930 |
|
954102B300 |
ĂNG-TEN THU TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TỪ XA |
SAN2.2 5MT2WD |
447,646 |
|
954013S100 |
ĂNG-TEN THU TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TỪ XA |
SON |
1,749,790 |
|
954012L000 |
ĂNG-TEN THU TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TỪ XA |
i30 |
338,238 |
|
954001C121 |
HỘP ĐIỀU KHIỂN THÂN XE |
GEZ |
5,195,960 |
|
954001C111 |
MÔ-ĐUN ĐIỀU KHIỂN THÂN XE (ETACS) |
GEZ |
5,196,700 |
|
954001C110 |
MÔ-ĐUN ĐIỀU KHIỂN THÂN XE (ETACS) |
GEZ |
5,196,700 |
|
951102D000 |
TẨU CHÂM THUỐC LÁ |
ALL |
208,803 |
|
9475037000 |
CÔNG TẮC ÁP SUẤT DẦU |
SAN/GEZ |
174,682 |
|
9475002000 |
CÔNG TẮC ÁP SUẤT DẦU |
i10/i20 |
267,401 |
|
944602B000 |
PHAO BÁO MỨC NHIÊN LIỆU (DIESEL) 2.2 |
SAN |
1,094,450 |
|
944601J000 |
PHAO CẢM BIẾN MỨC NHIÊN LIỆU |
i20 |
1,154,160 |
|
944601H000 |
PHAO BÁO MỨC NHIÊN LIỆU |
ELA/i30 |
1,022,130 |
|
944601C100 |
CẢM BIẾN BÁO NHIÊN LIỆU |
GEZ/1.4 |
702,808 |
|
944601C000 |
PHAO BÁO MỨC NHIÊN LIỆU |
GEZ |
760,294 |
|