sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 922021E000 | ĐÈN GẦM PHẢI | HyunhDai-Chung (VER) | 1,356,660 | |
| 922021E500 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (VER) | 1,356,660 | |
| 922021J000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 1,600,330 | |
| 922022B000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,052,170 | |
| 922022B500 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN10) | 1,052,170 | |
| 922022E000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 938,314 | |
| 922022H000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (ELA) | 1,152,680 | |
| 922022L000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i30CW) | 1,152,680 | |
| 922022S000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 1,067,010 | |
| 922023D000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SON) | 2,003,470 | |
| 922023J000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (VER) | 2,296,830 | |
| 922023K500 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 1,174,560 | |
| 922023S000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SON10) | 1,174,560 | |
| 922024A600 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (STA) | 1,569,170 | |
| 922024H000 | ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (STA) | 1,845,100 | |
| 922313S000 | KHUNG ĐỠ ĐÈN SƯƠNG MÙ TRÁI | HyunhDai-Chung (SON) | 187,663 | |
| 922322S000 | GIÁ BẮT ĐÈN GẦM PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 100,878 | |
| 922323S000 | KHUNG ĐỠ ĐÈN SƯƠNG MÙ PHẢI | HyunhDai-Chung (SON) | 187,663 | |
| 922751J000 | KHUNG ĐỠ ĐÈN SƯƠNG MÙ TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 126,468 | |
| 922761J000 | KHUNG ĐỠ ĐÈN SƯƠNG MÙ PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 126,468 |
