sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 924011A060 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (VER ) | 2,567,200 | |
| 924011C510 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,618,870 | |
| 924011E000 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (VER) | 2,034,620 | |
| 924011J000 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 3,555,210 | |
| 9240125000 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (VER) | 1,521,330 | |
| 924012B000 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN10) | 2,357,650 | |
| 924012B020 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,357,650 | |
| 924012B500 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN10) | 3,417,980 | |
| 924012B520 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 3,417,980 | |
| 924012E000 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (VER) | 2,661,030 | |
| 924012E020 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 2,715,180 | |
| 924012H010 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (ELA) | 2,371,380 | |
| 924012L020 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 3,701,330 | |
| 924012L100 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (i30CW) | 4,086,670 | |
| 924012M010 | ĐÈN HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (GEN) | 4,369,280 | |
| 924012S020 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 2,771,550 | |
| 924013J120 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (VER) | 6,080,870 | |
| 924013K030 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (SON) | 2,830,150 | |
| 924013S000 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (SON10) | 2,830,150 | |
| 924013S120 | ĐÈN HẬU NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (SON10) | 7,144,160 |
