sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
865300X100 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | 2,457,050 | |
865301A000 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (VER) | 2,963,660 | |
865301C300 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,257,270 | |
865301E000 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (VER) | 1,822,110 | |
865301J000 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i20) | 2,457,050 | |
8653026000 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 1,684,140 | |
865302B010 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,635,440 | |
865302E000 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | 1,632,960 | |
865302H010 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (ELA/i30) | 2,096,190 | |
865302M000 | XƯƠNG BA ĐỜ XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (GEN) | 3,556,690 | |
865302S500 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC10) | Liên hệ | |
865303J000 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (VER) | 2,635,440 | |
865303S000 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON) | 2,997,040 | |
865304A410 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (STA) | 2,531,960 | |
865304H000 | XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (STA) | 1,991,970 | |
865501C300 | THANH BẮT BA-ĐỜ-XỐC PHÍA TRÊN | HyunhDai-Chung (GEZ) | 611,944 | |
865502S100 | VIỀN MẶT CA-LĂNG | HyunhDai-Chung (TUC10) | 575,598 | |
865504A400 | TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (STA) | 795,898 | |
865510X000 | MÁ CÀI BA ĐỜ XỐC TRÊN TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i10) | 70,837 | |
8655126910 | THANH ĐỠ BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 611,944 |