| 865512S000 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC TRÁI |
HyunhDai-Chung (TUC10) |
274,077 |
|
| 865513J000 |
XƯƠNG BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC |
HyunhDai-Chung (VER) |
152,801 |
|
| 865514H000 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC TRÁI |
HyunhDai-Chung (STA) |
100,136 |
|
| 865520X000 |
MÁ CÀI BA ĐỜ XỐC TRÊN TRƯỚC PHẢI |
HyunhDai-Chung (i10) |
70,837 |
|
| 865521J000 |
NẸP BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI |
HyunhDai-Chung (i20) |
94,573 |
|
| 865521J050 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC TRÁI |
HyunhDai-Chung (i20) |
105,329 |
|
| 865522L000 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI |
HyunhDai-Chung (i30CW) |
118,680 |
|
| 865522S000 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI |
HyunhDai-Chung (TUC10) |
290,024 |
|
| 865524H000 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI |
HyunhDai-Chung (STA) |
100,136 |
|
| 865542L000 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI |
HyunhDai-Chung (i30CW) |
189,146 |
|
| 865552B000 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC TRÁI |
HyunhDai-Chung (SAN10) |
138,336 |
|
| 865554H000 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC TRÁI |
HyunhDai-Chung (STA-H1) |
146,867 |
|
| 865562B000 |
TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI |
HyunhDai-Chung (SAN10) |
138,336 |
|
| 865601A000 |
ÔP DƯỚI BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC |
HyunhDai-Chung (VER) |
2,749,300 |
|
| 865602B000 |
MẶT CA-LĂNG |
HyunhDai-Chung (SAN2.0) |
1,638,160 |
|
| 865602B010 |
MẶT CA-LĂNG (TYPE A) |
HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD) |
4,891,840 |
|
| 865602B020 |
MẶT CA-LĂNG (TYPE B) |
HyunhDai-Chung (SAN) |
4,891,840 |
|
| 865603D000 |
BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC (02MY) |
HyunhDai-Chung (SON) |
4,337,380 |
|
| 865604H000 |
MẶT CA-LĂNG |
HyunhDai-Chung (STA-H1) |
4,829,530 |
|
| 865611A100 |
BA ĐỜ XỐC TRƯỚC TRÊN |
HyunhDai-Chung (VER) |
1,445,670 |
|