sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 865921E000 | THANH CÀI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (VER) | 140,562 | |
| 865932E000 | TAI BẮT TRÊN BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 222,154 | |
| 865933J000 | TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (VER) | 259,613 | |
| 865942E000 | TAI BẮT TRÊN BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 222,154 | |
| 865943J000 | TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (VER) | 259,613 | |
| 866101J000 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (i20) | 4,219,070 | |
| 8661025000 | BA ĐỜ XỐC SAU | HyunhDai-Chung (VER) | 3,860,070 | |
| 8661026800 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 3,603,420 | |
| 866102E010 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (TUC) | 3,494,760 | |
| 866102E050 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (TUC) | 3,494,760 | |
| 866102H000 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (ELA) | 4,157,140 | |
| 866102S010 | BA-ĐỜ-XỐC SAU/ PHẦN DƯỚI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 1,918,540 | |
| 866103K800 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON) | Liên hệ | |
| 866103S010 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (SON) | Liên hệ | |
| 866111C300 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (GEZ) | 3,078,260 | |
| 866111E000 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (VER) | 3,745,100 | |
| 866111E500 | BA-ĐỜ-XỐC SAU TRÊN | HyunhDai-Chung (VER) | 3,745,100 | |
| 866112B000 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,107,440 | |
| 866112B020 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,107,440 | |
| 866112B040 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,107,440 |
