sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
866112B700 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (SANTAFE) | 4,107,440 | |
866112L020 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (i30) | 3,745,100 | |
866112L030 | BA-ĐỜ-XỐC SAU (RPAS) | HyunhDai-Chung (i30) | 4,157,140 | |
866112L300 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (i30) | 4,157,140 | |
866112S000 | BA-ĐỜ-XỐC SAU/ PHẦN TRÊN | HyunhDai-Chung (TUC10) | 3,817,420 | |
866113J020 | BA-ĐỜ-XỐC SAU/ PHẦN TRÊN | HyunhDai-Chung (VER) | 3,044,880 | |
866114A400 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (STA) | 4,484,250 | |
866114H000 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (STA) | 3,609,730 | |
866114H010 | BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (STA) | 3,609,730 | |
866120X000 | BA ĐỜ XỐC SAU | HyunhDai-Chung (i10) | 2,959,950 | |
866122B700 | ỐP DƯỚI BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (SAN10) | 3,044,880 | |
866123J010 | ỐP DƯỚI BA-ĐỜ-XỐC SAU | HyunhDai-Chung (VER) | 3,044,880 | |
866124H000 | ỐP GÓC BA-ĐỜ-XỐC SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (H1) | 658,303 | |
866131J000 | TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 131,661 | |
866132B000 | TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 121,276 | |
866132B700 | TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN10) | 243,665 | |
866132S000 | TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 224,009 | |
866133S000 | TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SON10) | 281,494 | |
866134H000 | ỐP GÓC BA-ĐỜ-XỐC SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 658,303 | |
866141J000 | TAI BẮT BA-ĐỜ-XỐC SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 131,661 |