sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
367102F100 | BU-GI SẤY BUỒNG ĐỐT | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 1,316,610 | |
367103A000 | BU-GI SẤY | HyunhDai-Chung (VER/IX55) | 1,316,610 | |
3671042020 | BU-GI SẤY BUỒNG ĐỐT | HyunhDai-Chung (STA/TER/GAL/) | 403,883 | |
3671042021 | BU-GI SẤY BUỒNG ĐỐT | HyunhDai-Chung (STA/SON/TER/GAL) | 403,883 | |
96950120 | GIẮC ĐIỆN CẮM CẢM BIẾN CHÂN GA | HyunhDai-Chung (GENTRA) | 438,581 | |
290102B000 | VAN TÁI SỬ DỤNG HƠI XĂNG | HyunhDai-Chung (i20/i30/ELA) | 999,137 | |
290143E400 | VAN TÁI SỬ DỤNG HƠI XĂNG | HyunhDai-Chung (SAN) | 998,025 | |
290152B000 | VAN TÁI SỬ DỤNG HƠI XĂNG | HyunhDai-Chung (i20/AVANTE) | 1,061,070 | |
313431C000 | ỐNG DẪN HƠI XĂNG | HyunhDai-Chung (GEZ) | 100,878 | |
313491C000 | ỐNG HƠI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 52,664 | |
327001C000 | CH | HyunhDai-Chung (GEZ) | 309,310 | |
327002E200 | CH | HyunhDai-Chung (TUC) | 545,557 | |
3274047050 | D | HyunhDai-Chung (STA) | 624,183 | |
327900X000 | D | HyunhDai-Chung (i20/i10) | 626,037 | |
327900X100 | D | HyunhDai-Chung (i10) | 638,647 | |
327901C000 | D | HyunhDai-Chung (GEZ) | 402,399 | |
327901G000 | D | HyunhDai-Chung (VER/ACC) | 577,452 | |
327901J200 | D | HyunhDai-Chung (i20/GEZ/I10) | 638,647 | |
327902H100 | D | HyunhDai-Chung (ELA/AVANTE) | 535,914 | |
3310027400 | BƠM CAO ÁP | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ |