3515023700 |
VAN KHÔNG TẢI |
HyunhDai-Chung (TUC/ELA/TRI/) |
2,264,930 |
|
3517002000 |
CẢM BIẾN CHÂN GA |
HyunhDai-Chung (i10) |
1,070,340 |
|
3517022600 |
CẢM BIẾN CHÂN GA |
HyunhDai-Chung (TUC/COUP/ACC/VER/MAR/ELA) |
806,282 |
|
3517026900 |
CẢM BIẾN CHÂN GA |
HyunhDai-Chung (GEZ/1.4/ACC/SON/GEN/) |
955,374 |
|
353012B000 |
ĐIỀU ÁP BƠM NHIÊN LIỆU |
HyunhDai-Chung (SAN/GEN -C/) |
868,589 |
|
3531022600 |
KIM PHUN NHIÊN LIỆU 1.4 |
HyunhDai-Chung (GEZ/ACC/ATOZ/EXCEL/MATRIX/XG) |
1,744,970 |
|
3531023600 |
KIM PHUN NHIÊN LIỆU |
HyunhDai-Chung (TUC/SAN/ELA/TRI/) |
1,744,970 |
|
353102G300 |
KIM PHUN CAO |
HyunhDai-Chung (SAN2.4/TUC) |
1,744,970 |
|
252310X000 |
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (i10) |
560,392 |
|
252311C333 |
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (GEZ/ACEN/VERNA) |
440,970 |
|
252311F000 |
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (TUC) |
649,402 |
|
252311J378 |
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (i20) |
699,841 |
|
2523125000 |
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (VER ) |
663,866 |
|
252312H000 |
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (i30/ELAN) |
537,398 |
|
252313F000 |
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (SAN/H1) |
522,934 |
|
252313K460 |
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY/SON) |
537,398 |
|
2526142920 |
CÁNH QUẠT LÀM MÁT |
HyunhDai-Chung (STA/POR) |
1,260,600 |
|
253100X000 |
KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (i10) |
Liên hệ |
|
253100X170 |
KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (i10) |
Liên hệ |
|
253101C100 |
KÉT NƯỚC LÀM MÁT |
HyunhDai-Chung (GEZ) |
4,128,950 |
|