sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 25310H1841 | KÉT NƯỚC LÀM MÁT | HyunhDai-Chung (TER) | Liên hệ | |
| 2531838000 | NÚT BỊT LỖ XẢ CẶN KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ/SAN/XG) | 28,557 | |
| 253183K100 | NÚT BỊT LỖ XẢ CẶN KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i30/SAN/SON) | 33,008 | |
| 253210X000 | NẮP CHE KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | 344,914 | |
| 2533017000 | NẮP KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ) | 167,265 | |
| 253302E001 | NẮP KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i20) | 167,265 | |
| 2533039100 | NẮP KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN/SON) | 167,265 | |
| 253303K000 | NẮP KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN2.4/ELAN) | 167,265 | |
| 253342E000 | CHÂN BẮT TRÊN KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | 29,670 | |
| 2533507000 | CAO SU ĐỆM TRÊN GIÁ BẮT KÉT NƯỚC LÀM MÁT | HyunhDai-Chung (i10) | 19,656 | |
| 253360X000 | CAO SU ĐỆM TRÊN GIÁ BẮT KÉT NƯỚC LÀM MÁT | HyunhDai-Chung (i10) | 77,884 | |
| 253361J000 | CAO SU ĐỆM DƯỚI GIÁ BẮT KÉT NƯỚC LÀM MÁT | HyunhDai-Chung (i20) | 77,884 | |
| 253500X050 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | 745,830 | |
| 253500X100 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | 1,220,920 | |
| 253501C100 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ) | 769,937 | |
| 253501C150 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ) | 769,937 | |
| 253501F502 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | 1,073,680 | |
| 253501J050 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i20) | 1,067,380 | |
| 253502B000 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,034,000 | |
| 253502B700 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 1,034,000 |
