sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 253502H000 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (ELA/AVANTE/i30) | 933,492 | |
| 253502S500 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC10) | 932,380 | |
| 253503K220 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (SON) | 1,495,000 | |
| 253800X050 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | Liên hệ | |
| 253800X150 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | Liên hệ | |
| 253801F251 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | Liên hệ | |
| 253801F252 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | Liên hệ | |
| 253801J050 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i20) | Liên hệ | |
| 253802B000 | QUẠT LÀM MÁT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ | |
| 253802B700 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN10) | Liên hệ | |
| 253802E010 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | Liên hệ | |
| 253802H050 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (ELA) | Liên hệ | |
| 253802S000 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC10) | Liên hệ | |
| 253802S500 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC10) | Liên hệ | |
| 253803J200 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (VER) | Liên hệ | |
| 253803R170 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (SON10) | Liên hệ | |
| 253804H100 | QUẠT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (H1) | Liên hệ | |
| 253850X000 | BIẾN TRỞ QUẠT LÀM MÁT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | 1,008,040 | |
| 253851J000 | BIẾN TRỞ QUẠT LÀM MÁT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i20) | 1,008,040 | |
| 253852H600 | BIẾN TRỞ QUẠT LÀM MÁT KÉT NƯỚC | HyunhDai-Chung (i30/ELA) | 532,206 |
