sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 823062B040CH | TAPPY CỬA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ | |
| 823062E021D3 | TÁP-PY CỬA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 4,239,470 | |
| 823911J010 | ĐỆM TAP-PY CỬA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 86,043 | |
| 823921J010 | ĐỆM TAP-PY CỬA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 86,043 | |
| 831100X000 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (i10) | 534,802 | |
| 831101C000 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 836,323 | |
| 831101J000 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 1,056,990 | |
| 8311026000YD | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 492,522 | |
| 831102B001 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 798,123 | |
| 831102E001 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 935,347 | |
| 831102H001 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 650,144 | |
| 831103S000RY | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (SON) | 622,328 | |
| 831200X000 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (i10) | 534,802 | |
| 831201C000 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 836,323 | |
| 831201J000 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 1,056,990 | |
| 8312026000YD | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 492,522 | |
| 831202B001 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 798,123 | |
| 831202E001 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 935,347 | |
| 831202H001 | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (i30) | 650,144 | |
| 831203S000RY | GIOĂNG CÁNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SON) | 622,328 |
