92063336 |
ỐNG KHÍ THÂN BƯỚM GA (FAM II) |
Chevrolet chung (LEMAN/LAC) |
669,904 |
|
92064235 |
THÂN BƯỚM GA (2.0 DOHC) |
Chevrolet chung (NUB/LEG) |
Liên hệ |
|
92064237 |
THÂN BƯỚM GA (1.8) |
Chevrolet chung (LACETTI) |
13,780,200 |
|
92066487 |
THÂN BƯỚM GA (1.8) |
Chevrolet chung (LACETTI) |
Liên hệ |
|
92066488 |
THÂN BƯỚM GA (2.0 DOHC) |
Chevrolet chung (VIVANT) |
Liên hệ |
|
92067741 |
THÂN BƯỚM GA |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|
92067742 |
ỐNG KHÍ |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,466,340 |
|
92163121 |
BƠM XĂNG |
Chevrolet chung (STATESMAN) |
Liên hệ |
|
92169719 |
LỌC XĂNG |
Chevrolet chung (STATESMAN) |
1,185,080 |
|
92187445 |
ỐNG CẤP XĂNG SAU |
Chevrolet chung (STATESMAN) |
1,143,160 |
|
93740914 |
CẢM BIẾN CHÂN GA |
Chevrolet chung (MATIZ) |
1,236,310 |
|
93740916 |
CẢM BIẾN CHÂN GA |
Chevrolet chung (MATIZ) |
1,959,260 |
|
93740918 |
VAN KHÔNG TẢI |
Chevrolet chung (MATIZ) |
3,492,350 |
|
93743686 |
THÂN BƯỚM GA (L6) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
Liên hệ |
|
94535486 |
PHỚT NHẪN ỐNG GA Đ/H |
Chevrolet chung (GENTRA) |
16,301 |
|
94535487 |
PHỚT NHẪN ỐNG GA Đ/H |
Chevrolet chung (GENTRA) |
16,301 |
|
94535490 |
PHỚT NHẪN ỐNG GA Đ/H |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
9,833 |
|
94535492 |
PHỚT NHẪN ỐNG GA Đ/H |
Chevrolet chung (MAT/NUB/GEN/CAP) |
14,231 |
|
94535494 |
PHỚT NHẪN ỐNG GA Đ/H |
Chevrolet chung (GENTRA) |
16,301 |
|
94535501 |
PHỚT NHẪN ỐNG GA Đ/H |
Chevrolet chung (GENTRA) |
16,301 |
|