25183763 |
DÂY CAO ÁP SỐ 1 |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300)) |
710,269 |
|
25183764 |
DÂY CAO ÁP SỐ 4 |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300)) |
710,269 |
|
25183765 |
DÂY CAO ÁP SỐ 3 |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300)) |
623,070 |
|
25183766 |
DÂY CAO ÁP SỐ 2 |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300)) |
710,269 |
|
25186566 |
KIM PHUN XĂNG |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300)) |
2,885,580 |
|
25873736 |
ỐNG CẤP XĂNG TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
2,416,210 |
|
25873737 |
ỐNG THÔNG HƠI XĂNG TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,270,200 |
|
55353802 |
VAN HƠI XĂNG (1.6) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
1,187,920 |
|
55353806 |
KIM PHUN XĂNG (2.0) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
3,709,180 |
|
55354472 |
GIÁ BẮT VAN HƠI XĂNG |
Chevrolet chung (CRUZE) |
97,549 |
|
55354563 |
ỐNG DẪN NƯỚC VÀO THÂN BƯỚM GA (1.8) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
1,218,450 |
|
55559352 |
ỐNG DẪN NƯỚC VÀO THÂN BƯỚM GA (1.6) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
1,300,740 |
|
55559353 |
ỐNG DẪN NƯỚC VÀO BÌNH NƯỚC PHỤ (1.6) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
1,218,450 |
|
55560398 |
THÂN BƯỚM GA (1.6) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
Liên hệ |
|
55562350 |
VAN HƠI XĂNG (1.8) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
1,265,290 |
|
55562380 |
THÂN BƯỚM GA (1.8) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
Liên hệ |
|
55562597 |
GIÀN KIM PHUN XĂNG (1.6) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
Liên hệ |
|
55562599 |
KIM PHUN XĂNG (1.6) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
3,709,180 |
|
55564971 |
ỐNG DẪN XĂNG VÀO VAN XĂNG |
Chevrolet chung (CRUZE) |
762,536 |
|
55564973 |
GIOĂNG THÂN BƯỚM GA (1.6) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
915,716 |
|