| 20842719 |
CẢM BIẾN TRẠNG THÁI CÂN BẰNG CỦA XE |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 20911126 |
THANH CÂN BẰNG SAU |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
3,499,080 |
|
| 20921403 |
CAO SU THANH CÂN BẰNG TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
174,915 |
|
| 20921407 |
THANH CÂN BẰNG TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
5,465,840 |
|
| 20923165 |
CAO SU ĐỆM LÒ XO GIẢM XÓC DƯỚI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
228,218 |
|
| 20924216 |
GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 20926183 |
CAO SU ĐỆM LÒ XO GIẢM XÓC TRÊN |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
211,916 |
|
| 20927340 |
LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
3,302,940 |
|
| 20927341 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
2,472,870 |
|
| 20945999 |
GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
7,125,980 |
|
| 20946000 |
GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
7,125,980 |
|
| 20946157 |
CÀNG CHỮ A PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 20946158 |
CÀNG CHỮ A TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 20946159 |
CAO SU CÀNG CHỮ A |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,796,760 |
|
| 20946939 |
BÁT BÈO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,841,520 |
|
| 20953022 |
NẮP CHE ỐC BẮT GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
70,898 |
|
| 20995613 |
XƯƠNG ĐỠ GIẢM XÓC TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
5,440,220 |
|
| 22737680 |
RÔ TUYN CÂN BẰNG SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,270,200 |
|
| 22744118 |
RÔ TUYN CÂN BẰNG TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,040,950 |
|
| 22744119 |
RÔ TUYN CÂN BẰNG TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,040,950 |
|