| 8961759 |
ĐỆM GIẢM CHẤN THANH CÂN BẰNG |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
5,951 |
|
| 90063897 |
VÒNG GIỮ GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (CIELO) |
95,738 |
|
| 90075622 |
VÒNG ĐỆM LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
97,549 |
|
| 90105063 |
ĐĨA ĐỆM CÀNG A |
Chevrolet chung (LANOS) |
13,196 |
|
| 90121513 |
THANH CÂN BẰNG (CẦU SAU) |
Chevrolet chung (CIELO) |
786,083 |
|
| 90125125 |
CHỤP BỤI GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (SAL/PRN) |
234,169 |
|
| 90125330 |
THANH CÂN BẰNG CẦU SAU |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
589,433 |
|
| 90125889 |
CAO SU GIẢM CHẤN (GIẢM XÓC) |
Chevrolet chung (LEG/NUB/CIE/ESP) |
389,936 |
|
| 90168185 |
ĐỆM CAO SU LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
99,101 |
|
| 90184756 |
BÁT BÈO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (ESP/CIE) |
961,774 |
|
| 90182709 |
THANH CÂN BẰNG TRƯỚC |
Chevrolet chung (CIELO) |
876,386 |
|
| 90209277 |
ĐỆM GIẢM CHẤN THANH CÂN BẰNG |
Chevrolet chung (ESP/LAN) |
9,833 |
|
| 90235040 |
CAO SU CÀNG CHỮ A/ SAU |
Chevrolet chung (CIE/ ESP) |
396,405 |
|
| 90236449 |
GIẢM XÓC TRƯỚC (&F40) |
Chevrolet chung (RACER) |
3,315,360 |
|
| 90236906 |
LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (RACER) |
644,805 |
|
| 90305062 |
CHỤP BỤI GIẢM XÓC |
Chevrolet chung (CIELO) |
39,330 |
|
| 90305263 |
GIẢM CHẤN LÒ XO SAU/ DƯỚI |
Chevrolet chung (ESP/CIE) |
55,114 |
|
| 90344667 |
CAO SU GIẢM CHẤN (GIẢM XÓC SAU) |
Chevrolet chung (CIE/ LAN) |
59,254 |
|
| 90538493 |
CAO SU ĐỊNH VỊ LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (CRUZE) |
163,530 |
|
| 90538496 |
CAO SU LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (CRUZE) |
259,785 |
|