| 13307021 |
VÔ LĂNG LÁI (LTZ) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
Liên hệ |
|
| 13319480 |
TRỤ LÁI TRÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
6,736,040 |
|
| 13319481 |
TRỤ LÁI PHẢI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
6,318,680 |
|
| 13337675 |
THƯỚC LÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
Liên hệ |
|
| 20905692 |
NÚT CHẶN DẦU THƯỚC LÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,067,600 |
|
| 20926479 |
ỐP CỌC LÁI TRÊN |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,352,490 |
|
| 20929635 |
VÔ LĂNG LÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 20943799 |
HỘP ĐIỀU KHIỂN TRỢ LỰC LÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
7,625,360 |
|
| 20982765 |
CUỘN ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN TÍN HIỆU VÔ LĂNG |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
2,224,990 |
|
| 20997055 |
TRỤC CÁC ĐĂNG LÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 20999374 |
CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN ĐÀI TRÊN VÔ LĂNG |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
952,200 |
|
| 20999451 |
CỌC LÁI GẬT GÙ |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 22175325 |
BƠM KHÍ CÂN BẰNG GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (STA-H1TESMAN) |
Liên hệ |
|
| 25918953 |
TRỤ LÁI SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 25918954 |
TRỤ LÁI SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 25944109 |
TRỤ LÁI TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 25944110 |
TRỤ LÁI TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
| 25965332 |
CỌC LÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
11,549,800 |
|
| 25980807 |
THƯỚC LÁI (LT/ LTA) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|
| 25983559 |
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỢ LỰC LÁI (D) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
7,625,360 |
|