| 26000626 |
CAO SU TREO THƯỚC LÁI |
Chevrolet chung (CIELO) |
90,304 |
|
| 26005047 |
PHỚT NHẪN ỐNG DẦU TRỢ LỰC LÁI |
Chevrolet chung (CIELO) |
3,364 |
|
| 26005807 |
THƯỚC LÁI RỜI |
Chevrolet chung (CIELO) |
Liên hệ |
|
| 26020639 |
BU LÔNG ĐIỀU CHỈNH RÔ TUYN LÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
72,450 |
|
| 26021070 |
CAO SU CHỤP BỤI THƯỚC LÁI |
Chevrolet chung (CIE/LAN) |
900,450 |
|
| 26023671 |
THƯỚC LÁI RỜI (CÓ TRỢ LỰC) |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
Liên hệ |
|
| 26023685 |
THƯỚC LÁI CÓ TRỢ LỰC |
Chevrolet chung (ESPERO) |
Liên hệ |
|
| 26024585 |
CAO SU CHỤP BỤI THƯỚC LÁI (CÓ TRỢ LỰC) |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
1,374,220 |
|
| 26026340 |
THƯỚC LÁI (KHÔNG TRỢ LỰC) |
Chevrolet chung (CIELO) |
Liên hệ |
|
| 45253A78B00-000 |
CHỤP BỤI RÔ TUYN ĐỨNG CÀNG I |
Chevrolet chung (MATIZ) |
39,330 |
|
| 48810A78B00-000 |
R |
Chevrolet chung (TICO) |
1,050,010 |
|
| 48830A78B00-000 |
R |
Chevrolet chung (TICO) |
1,050,010 |
|
| 51210SP00200 |
TRỤ LÁI TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
11,355,200 |
|
| 51215SP00200 |
TRỤ LÁI TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
11,355,200 |
|
| 51350SP0A021 |
CÀNG CHỮ I TRƯỚC DƯỚI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
Liên hệ |
|
| 51360SP0A021 |
CÀNG CHỮ I TRƯỚC DƯỚI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
Liên hệ |
|
| 51450SP00231 |
CÀNG CHỮ A TRÊN TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
Liên hệ |
|
| 51460SP00231 |
CÀNG CHỮ A TRÊN TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
Liên hệ |
|
| 520213 |
NÚT CHẶN DẦU THƯỚC LÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
257,715 |
|
| 520325 |
BI KIM |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
1,227,250 |
|