| 520898 |
V |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
6,469 |
|
| 521136 |
R |
Chevrolet chung (MATIZ) |
1,134,100 |
|
| 521248 |
THÂN THƯỚC LÁI (-PWR) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
5,927,700 |
|
| 521254 |
CAO SU CHỤP BỤI THƯỚC LÁI TRÁI |
Chevrolet chung (MAT/PRN) |
257,715 |
|
| 521255 |
R |
Chevrolet chung (MATIZ) |
566,921 |
|
| 521256 |
CAO SU CHỤP BỤI THƯỚC LÁI PHẢI |
Chevrolet chung (MATIZ) |
257,715 |
|
| 521410 |
R |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,134,100 |
|
| 521420 |
VAN THƯỚC LÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
Liên hệ |
|
| 52350SP0J012 |
CÀNG I DƯỚI PHẢI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
Liên hệ |
|
| 52360SP0J012 |
CÀNG I DƯỚI TRÁI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
Liên hệ |
|
| 52390SP00133 |
CÀNG CHỮ I SAU TRÊN PHẢI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
Liên hệ |
|
| 52400SP00133 |
CÀNG CHỮ I SAU TRÊN TRÁI |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
Liên hệ |
|
| 530283 |
GIÁ ĐỠ CỌC LÁI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
3,222,210 |
|
| 530436 |
LÕI TRỤC CỌC LÁI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
5,953,840 |
|
| 530502 |
VÒNG ĐỆM TRONG CỌC LÁI |
Chevrolet chung (NUB/LEMAN) |
102,983 |
|
| 530524 |
ĐẾ BI TRONG CỌC LÁI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
25,099 |
|
| 530595 |
BI CỌC LÁI |
Chevrolet chung (NUB/PRN) |
464,715 |
|
| 530625 |
KHỚP CẦU CỌC LÁI TRUNG GIAN |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
207,000 |
|
| 530748 |
TRỤC CỌC LÁI/ DƯỚI (CDX) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
3,376,950 |
|
| 531016 |
CÔNG TẮC BÁO KHOÁ CỌC LÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
359,921 |
|