sản phẩm của CHEVROLET

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Loại xe Đơn giá(VNĐ)
96180477 ỐNG DẦU CÔN Chevrolet chung (CIELO) 129,634
96180751 D Chevrolet chung (SPA/PRN) 1,952,530
96180817 TAY ĐI SỐ Chevrolet chung (CIELO) 1,058,290
96180849 CÀNG CUA ĐI SỐ 1 & 2 Chevrolet chung (NUBIRA II/VIV) 1,031,120
96180851 CÀNG CUA ĐI SỐ 3 & 4 (1.6) Chevrolet chung (NUBIRA II) 515,171
96180854 CÀNG GẠT SỐ 5 Chevrolet chung (LANOS) 1,931,310
96180859 GIÁ ĐỠ BI HỘP SỐ Chevrolet chung (CIELO/VIV/CRU) 1,649,270
96180876 VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 5 (2.0) Chevrolet chung (NUB/LEG/VIV) 472,219
96180883 CÀNG CUA ĐI SỐ 3 & 4 (2.0) Chevrolet chung (NUBIRA II/VIV) 706,388
96180884 CÀNG GẠT SỐ 5 Chevrolet chung (LEGANZA/VIV) 464,715
96180886 MÓNG ĐỆM CÀNG ĐI SỐ 5 Chevrolet chung (LEGANZA/VIV) 136,620
96180901 BÁNH RĂNG SỐ 3 (2.0) Chevrolet chung (NUBIRA II) 2,498,490
96180903 BÁNH RĂNG SỐ 4 (2.0) Chevrolet chung (NUBIRA II) 2,498,490
96180905 BÁNH RĂNG SỐ 5 (2.0) Chevrolet chung (NUB/LEG) 2,604,580
96181199 B Chevrolet chung (GENTRA) 2,675,480
96181254 GIÁ ĐỠ HỘP SỐ/ TRƯỚC TRÁI Chevrolet chung (CIE/LAN) 534,319
96181984 ỐNG DẦU CÔN Chevrolet chung (NUB) 496,283
96182028 GIOĂNG XY LANH TỔNG CÔN Chevrolet chung (NUBIRA II) 4,916
96182075 BỘ DẪN HƯỚNG SỐ 4 (2.0) Chevrolet chung (NUBIRA II/VIV) 3,464,660
96182076 BỘ DẪN HƯỚNG SỐ 5 (2.0) Chevrolet chung (NUB/LEG/VIV/CRU) 2,612,340

tìm kiếm năng cao