96182088 |
HỘP SỐ SÀN (2.0DOHC;C/R 3.722) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
Liên hệ |
|
96182117 |
DÂY CÔNG TƠ MÉT (SỐ SÀN) |
Chevrolet chung (CIELO) |
552,173 |
|
96182118 |
DÂY CÔNG TƠ MÉT (SỐ TỰ ĐỘNG) |
Chevrolet chung (CIELO) |
309,983 |
|
96182122 |
DÂY CÔNG TƠ MÉT |
Chevrolet chung (ESPERO) |
455,918 |
|
96182360 |
VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 3/ SỐ 4 (2.0) |
Chevrolet chung (NUBIRA II/VIV) |
502,751 |
|
96182373 |
BÁNH RĂNG SỐ 1 (2.0) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,687,830 |
|
96182376 |
BÁNH RĂNG SỐ 2 (2.0) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,288,580 |
|
96182695 |
B |
Chevrolet chung (LEG/NUB/VIV) |
2,761,900 |
|
96182975 |
CƠ CẤU TAY ĐI SỐ |
Chevrolet chung (CIELO) |
2,205,840 |
|
96183201 |
ỐNG DẦU CÔN |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
387,349 |
|
96183203 |
ĐĨA CÔN (2.0 DOHC) |
Chevrolet chung (LEG/NUB/VIV) |
2,415,170 |
|
96183264 |
GIÁ BẮT CHÂN HỘP SỐ |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
2,755,430 |
|
96183266 |
CHÂN HỘP SỐ |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,796,760 |
|
96183704 |
CƠ CẤU TAY ĐI SỐ (SỐ SÀN) |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
3,865,470 |
|
96183707 |
VỎ HỘP SỐ |
Chevrolet chung (NUB/ LAN/ LEG/ ESP/ CIE/ MAG) |
Liên hệ |
|
96183738 |
BÁNH RĂNG VI SAI (HÌNH CÔN) |
Chevrolet chung (CIE/NUB/ LAC) |
282,555 |
|
96183739 |
BÁNH RĂNG VI SAI (HÌNH CÔN) |
Chevrolet chung (CIE/LANC) |
218,903 |
|
96183757 |
ỐNG DẦU CÔN |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
321,885 |
|
96183980 |
B |
Chevrolet chung (LANOS) |
1,622,100 |
|
96184047 |
XY LANH CÔN HOẠT ĐỘNG (CÔN DƯỚI) |
Chevrolet chung (CIE/ NUB/ LAN/ ESP/ LEG) |
1,607,360 |
|