96420098 |
LỒNG DẪN HƯỚNG SỐ 3 & 4 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
3,287,160 |
|
96420104 |
BI KIM SỐ 4 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,038,620 |
|
96420106 |
BI KIM SỐ LÙI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,305,650 |
|
96420107 |
LỒNG DẪN HƯỚNG SỐ 5 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
3,185,730 |
|
96420110 |
BI KIM SỐ 5 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,289,350 |
|
96420112 |
BI KIM SỐ 2 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
313,088 |
|
96420113 |
VÒNG LÓT TRONG VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 1 & 2 (NGOÀI) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,421,060 |
|
96420114 |
VÒNG LÓT TRONG VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 1 & 2 (TRONG) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
952,200 |
|
96420115 |
VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 1 & 2 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,522,230 |
|
96420116 |
LỒNG DẪN HƯỚNG SỐ 1 & 2 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
3,445,520 |
|
96420120 |
BI KIM SỐ 1 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
372,600 |
|
96420126 |
BÁNH RĂNG VI SAI (FWD) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|
96420146 |
BI VI SAI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
868,624 |
|
96420189 |
CÀNG ĐI SỐ 1 & 2 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,997,290 |
|
96420193 |
CÀNG ĐI SỐ 3 & 4 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,997,290 |
|
96420197 |
CÀNG ĐI SỐ 5 |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,997,290 |
|
96420201 |
HỘP CƠ CẤU ĐI SỐ (D) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|
96420204 |
ĐỆM TRỤC HỘP SỐ |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
54,596 |
|
96420227 |
CẦN GẠT ĐI SỐ (D) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,128,670 |
|
96421001 |
TRỤC THỨ CẤP (D) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|