96423782 |
KHỚP NỐI ẨNG DẦU BI TÊ (D) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
24,064 |
|
96423792 |
NẮP HỘP ĐỰNG ĐỒ/ ỐP TAY ĐI SỐ SAU (&60I&W6R) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,241,220 |
|
96423793 |
NẮP HỘP ĐỰNG ĐỒ/ ỐP TAY ĐI SỐ SAU (&60I&W6R) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,557,680 |
|
96425743 |
TAY ĐI SỐ |
Chevrolet chung (LACETTI) |
2,432,510 |
|
96425747 |
CẦN ĐI SỐ |
Chevrolet chung (VIVANT) |
2,142,190 |
|
96425751 |
BỘ CƠ CẤU ĐI SỐ |
Chevrolet chung (GENTRA) |
1,176,540 |
|
96425752 |
BỘ CƠ CẤU ĐI SỐ |
Chevrolet chung (LACETTI) |
2,153,060 |
|
96425754 |
CƠ CẤU ĐI SỐ |
Chevrolet chung (VIVANT) |
2,142,190 |
|
96425755 |
BỘ THANH NỐI ĐI SỐ (M/T) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
2,505,990 |
|
96425766 |
CẦN ĐI SỐ (A/T) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
3,690,030 |
|
96431032 |
CÀNG CUA ĐI SỐ 5 |
Chevrolet chung (CRUZE) |
699,919 |
|
96431044 |
CAO SU C |
Chevrolet chung (VIVANT) |
538,200 |
|
96434775 |
ỐNG DẦU CÔN/ SAU |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
187,853 |
|
96435411 |
ỐP TAY ĐI SỐ TRƯỚC |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
242,966 |
|
96435413 |
KHUNG ỐP TAY ĐI SỐ |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
587,621 |
|
96435730 |
ỐNG LÀM MÁT DẦU HỘP SỐ/ TRONG (2.5) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
920,374 |
|
96439396 |
TAY ĐI SỐ (2.0) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
3,145,360 |
|
96445072 |
ỐP TAY ĐI SỐ TRƯỚC |
Chevrolet chung (LANOS) |
666,023 |
|
96447047 |
GIÁ ĐỠ CHÂN HỘP SỐ (L6) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,284,440 |
|
96447054 |
CHÂN HỘP SỐ (L6) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
2,708,600 |
|