96447658 |
TAY ĐI SỐ |
Chevrolet chung (GENTRA) |
3,036,430 |
|
96451325 |
TAY ĐI SỐ (2.0) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
2,949,490 |
|
96451326 |
GIÁ BẮT DÂY ĐI SỐ (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
990,754 |
|
96455730 |
ỐNG LÀM MÁT DẦU HỘP SỐ/ NGOÀI (2.5) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
613,238 |
|
96457375 |
CHỤP TAY ĐI SỐ |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
443,239 |
|
96459419 |
ỐP TAY ĐI SỐ SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
2,050,080 |
|
96459459 |
CHỤP BỤI CẦN ĐI SỐ |
Chevrolet chung (VIVANT) |
455,918 |
|
96468826 |
ĐĨA CÔN (8.5 INCH) |
Chevrolet chung (GENTRA) |
3,542,030 |
|
96473964 |
BỘ TRANG TRÍ CẦN ĐI SỐ (A/T) |
Chevrolet chung (GENTRA) |
2,527,210 |
|
96473965 |
BỘ TRANG TRÍ CẦN ĐI SỐ (M/T) |
Chevrolet chung (GENTRA) |
2,370,410 |
|
96474567 |
CHÂN HỘP SỐ (LTA) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
3,033,330 |
|
96476860 |
ỐP TAY ĐI SỐ SAU 60I (COMPLETE) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|
96476871 |
ỐP TAY ĐI SỐ SAU 81I (COMPLETE) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|
96476890 |
ỐP HỘP TAY ĐI SỐ/ TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
25,616 |
|
96476892 |
HỘP TAY ĐI SỐ/ TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
3,636,730 |
|
96480017 |
TAY NẮM ĐI SỐ (A/T BỌC DA) |
Chevrolet chung (VIVANT) |
2,305,460 |
|
96481284 |
XY LANH C |
Chevrolet chung (LANOS) |
1,523,520 |
|
96481285 |
XY LANH TỔNG CÔN (CÔN TRÊN) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,430,890 |
|
96481287 |
XY LANH TỔNG CÔN TRÊN |
Chevrolet chung (VIVANT) |
1,563,630 |
|
96482030 |
BỘ CƠ CẤU ĐI SỐ |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,443,310 |
|