96482220 |
CÔNG TẮC TAY ĐI SỐ (TỰ ĐỘNG) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
144,383 |
|
96482580 |
ỐP TRANG TRÍ TAY ĐI SỐ (TỰ ĐỘNG) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,267,360 |
|
96489817 |
XY LANH TỔNG CÔN (CÔN TRÊN) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,525,590 |
|
96492918 |
CAO SU CH |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
70,898 |
|
96492951 |
HỘP ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ (2.0) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
Liên hệ |
|
96494422 |
XY LANH TỔNG CÔN |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,634,520 |
|
96494907 |
BÁNH RĂNG SỐ 4 |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,289,350 |
|
96494909 |
BÁNH RĂNG SỐ 3 |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,289,350 |
|
96498126 |
CAO SU CHỤP BỤI TRỤC CẦN ĐI SỐ |
Chevrolet chung (LACETTI) |
224,854 |
|
96499100 |
GIÁ ĐỠ CHÂN HỘP SỐ/ SAU (1.8) |
Chevrolet chung (LACETTI) |
970,054 |
|
96499666 |
CƠ CẦU TAY NẮM ĐI SỐ (A/T BỌC DA) |
Chevrolet chung (VIVANT) |
Liên hệ |
|
96503051 |
GIÁ BẮT CHÂN HỘP SỐ |
Chevrolet chung (VIVANT) |
2,928,790 |
|
96503053 |
GIÁ BẮT CHÂN HỘP SỐ (A/T) |
Chevrolet chung (VIVANT) |
1,527,140 |
|
96503070 |
THANH GIẰNG CHÂN HỘP SỐ |
Chevrolet chung (VIVANT) |
443,239 |
|
96509212 |
BAO DA TAY ĐI SỐ |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
415,553 |
|
96509244 |
ỐP TAY ĐI SỐ SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,533,350 |
|
96527807 |
BI KIM BÁNH RĂNG SỐ 4 & 5 |
Chevrolet chung (MATIZ/ SPA) |
258,233 |
|
96527808 |
BI ĐŨA (M200) |
Chevrolet chung (MATIZ/ SPA) |
79,954 |
|
96527822 |
CÀNG GẠT BI TÊ (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
533,284 |
|
96531305 |
HỘP ĐỰNG ĐỒ ỐP TAY ĐI SỐ SAU (&60I) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
143,348 |
|