10496915 |
MÂM TỪ ĐEN CÔ |
Chevrolet chung (CIELO) |
490,849 |
|
10498731 |
ỐC BẮT BÔ BIN |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
91,598 |
|
11169A78B01-000 |
GIOĂNG ĐEN CÔ |
Chevrolet chung (MATIZ) |
30,533 |
|
12625058 |
BU GI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
915,716 |
|
12638824 |
BÔ BIN ĐÁNH LỬA |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
Liên hệ |
|
25182496 |
BÔ BIN ĐÁNH LỬA |
Chevrolet chung (LAC/GEN/CAP) |
4,263,160 |
|
25183132 |
BU GI (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
259,785 |
|
25183354 |
VAN ĐIỆN |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300)) |
782,201 |
|
25184291 |
B |
Chevrolet chung (LEMAN/NUB/LA/VIV) |
Liên hệ |
|
25799293 |
CÔNG TẮC ĐÁNH LỬA |
Chevrolet chung (CRUZE) |
1,602,960 |
|
329003 |
BÁNH RĂNG ĐEN CÔ |
Chevrolet chung (MATIZ) |
134,033 |
|
329009 |
GIOĂNG ĐEN CÔ |
Chevrolet chung (MATIZ) |
20,183 |
|
329010 |
NẮP ĐEN CÔ (DAC) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
412,189 |
|
329013 |
CON QUAY CHIA ĐIỆN (DAC) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
154,733 |
|
329018-1 |
IC ĐEN CÔ CHIA ĐIỆN (DAC) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
Liên hệ |
|
329040 |
GIOĂNG NẮP ĐEN CÔ |
Chevrolet chung (MATIZ) |
41,918 |
|
530395 |
CÔNG TẮC ĐÁNH LỬA |
Chevrolet chung (SPA/PRN/C/E/MAT) |
359,921 |
|
90449692 |
DÂY CAO ÁP SỐ 3 |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
927,619 |
|
90449693 |
DÂY CAO ÁP SỐ 4 |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
722,171 |
|
90450814 |
DÂY CAO ÁP SỐ 2 |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,031,120 |
|