90458250 |
CUỘN ĐÁNH LỬA TRỰC TIẾP (DOHC) |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
4,123,700 |
|
92060980 |
D |
Chevrolet chung (ESP/SAL/PRN) |
3,654,840 |
|
92061128 |
D |
Chevrolet chung (ESP/SAL/PRN) |
2,968,900 |
|
92062321 |
DÂY CAO ÁP SỐ 1 |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,475,390 |
|
92067204 |
BU GI |
Chevrolet chung (STATESMAN) |
538,200 |
|
92067569 |
GIÁ BẮT BÔ BIN (GỒM CÁC MỤC: 1/2/7 - 11) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|
92067577 |
GIOĂNG BÔ BIN ĐÁNH LỬA |
Chevrolet chung (CAPTIVA/VIV) |
3,188,580 |
|
93740920 |
NẮP BỘ PHÂN PHỐI ĐIỆN (MANDO) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
836,539 |
|
93740921 |
CON QUAY CHIA ĐIỆN (MANDO) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
252,281 |
|
93740943 |
NẮP ĐEN CÔ (DAC) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
722,689 |
|
93740944 |
CON QUAY CHIA ĐIỆN (DAC) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
235,721 |
|
93740964 |
GIOĂNG ĐEN CÔ (DAC) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
35,449 |
|
93741069 |
CÔNG TẮC ĐÁNH LỬA |
Chevrolet chung (SPA/PRN/C/E/MAT) |
486,450 |
|
93742299 |
BU GI (FAM II) |
Chevrolet chung (LEG/NUB/MAG/LAC/CAP) |
242,966 |
|
93742301 |
BU GI (BOSCH) |
Chevrolet chung (ESP/SAL/PRN) |
210,364 |
|
96110493 |
BU GI (LEADED/CHAMPION) |
Chevrolet chung (CIE/LAN,GEN) |
259,785 |
|
96130723 |
BU GI (1.6 DOHC) |
Chevrolet chung (NUB/LAC) |
210,364 |
|
96190263 |
D |
Chevrolet chung (LEMAN/NUB) |
3,374,880 |
|
96211948 |
D |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,314,190 |
|
96239411 |
ĐEN CÔ CHIA ĐIỆN (MANDO) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
Liên hệ |
|