96352914 |
GIOĂNG THÂN BƯỚM GA |
Chevrolet chung (GENTRA/CAP (D)) |
46,834 |
|
96353141 |
GIOĂNG THÂN BƯỚM GA |
Chevrolet chung (CIELO) |
93,150 |
|
96353255 |
BU GI (UNLEADED/CHAMPION) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
115,403 |
|
96415010 |
B |
Chevrolet chung (LACETTI) |
Liên hệ |
|
96440063 |
RƠ LE ĐIỀU KHIỂN ĐÁNH LỬA (D) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
3,114,830 |
|
96450249 |
D |
Chevrolet chung (LACETTI/CRU) |
2,029,890 |
|
96453420 |
BÔ BIN ĐÁNH LỬA (1.6) |
Chevrolet chung (LACETTI) |
3,896,520 |
|
96460220 |
D |
Chevrolet chung (LEG/NUB/MAG/LAC/VIV) |
3,655,880 |
|
96460221 |
DÂY CAO ÁP SỐ 1 |
Chevrolet chung (CAPTIVA/VIV) |
1,109,520 |
|
96460222 |
DÂY CAO ÁP SỐ 2 |
Chevrolet chung (CAPTIVA/VIV) |
1,040,950 |
|
96460223 |
DÂY CAO ÁP SỐ 3 |
Chevrolet chung (CAPTIVA/VIV) |
882,855 |
|
96460224 |
DÂY CAO ÁP SỐ 4 |
Chevrolet chung (CAPTIVA/VIV) |
779,873 |
|
96464000 |
BU GI |
Chevrolet chung (GEN/SPA) |
259,785 |
|
96476119 |
BU GI (1.6) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
208,553 |
|
96476979 |
BÔ BIN ĐÁNH LỬA |
Chevrolet chung (CRUZE) |
Liên hệ |
|
96497773 |
D |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,891,720 |
|
96503394 |
BU GI (UNLEADED/BOSCH) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
210,364 |
|
96503395 |
BU GI (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
203,636 |
|
96518123 |
D |
Chevrolet chung (MATIZ) |
1,544,740 |
|
96565195 |
BỘ PHÂN PHỐI ĐIỆN (MANDO) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
Liên hệ |
|