Điện thân vỏ
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
927002S000 | ĐÈN CÁNH PHANH TRÊN CÁNH GIÓ | TUC10 | 656,820 | |
927002L100 | ĐÈN PHANH PHỤ HMSL | i30CW | 1,520,590 | |
927002L000 | ĐÈN PHANH PHỤ HMSL | i30 | 1,520,590 | |
927002E001 | ĐÈN PHANH PHỤ HMS | TUC10 | 2,122,150 | |
927002B000 | ĐÈN PHANH PHỤ HMSL | SAN | 2,559,040 | |
927001C100 | ĐÈN PHANH PHỤ (CÁNH GIÓ) HMSL | GEZ | 1,535,050 | |
927000X000 | ĐÈN PHANH PHỤ (CÁNH GIÓ) HMSL | i10 | 668,688 | |
9262033000 | ĐÈN KHOANG HÀNH LÝ | TUC | 81,963 | |
926202E000WK | ĐÈN KHOANG HÀNH LÝ | SAN2.2 5MT2WD | 488,442 | |
926202E000TX | ĐÈN KHOANG HÀNH LÝ | SAN2.0 10MY | 488,442 | |
926200X000 | ĐÈN KHOANG HÀNH LÝ | i10 | 159,105 | |
926013F000 | ĐÈN KHOANG HÀNH LÝ | ELA | 99,395 | |
925502C000 | ĐUI ĐÈN XI-NHAN TAI XE | i10 | 80,480 | |
925300X000 | ĐUI ĐÈN SOI BIỂN SỐ | i10 | 430,586 | |
925012E000 | ĐÈN SOI BIỂN SỐ | TUC10 | 542,590 | |
925012B001 | CỤM ĐÈN SOI BIỂN SỐ | SAN | 542,590 | |
925011J000 | ĐÈN SOI BIỂN SỐ | i20 | 436,891 | |
925010X000 | ĐÈN SOI BIỂN SỐ | i10 | 1,600,330 | |
924901J000 | ĐUI ĐÈN HẬU | i20 | 625,295 | |
924900X010 | ĐUI ĐÈN HẬU | i10 | 625,295 |