Điện thân vỏ
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
32112SNA000 | Giá Đỡ/ Bể Dây Điện | V1V7 | 16,445 | |
32108SNBY10 | Bó Dây Điện Phía Sau Xe | V1V7 | 4,156,790 | |
31542SA5666 | Nút Đậy Bình Ắc Quy | V1V7 | 61,985 | |
31521SNAA00 | Hộp Dưới Lắp Đặt Ắc Quy | V1V7 | 260,590 | |
31521SNA000 | Hộp Dưới Lắp Đặt Ắc Quy | V1V7 | 111,320 | |
31513SL4000 | Bulông Bắt /Giữ Bình Ắc Quy | V1V7 | 69,575 | |
31500SNAG01 | Bình Ắc Quy | V1V7 | 1,663,480 | |
38256SNAJ02 | Vỏ Hộp Rơ Le / Phía Trên | V1 | 370,645 | |
38256SNAJ01 | Vỏ Hộp Rơ Le / Phía Trên | V1 | 321,310 | |
38250SNAC12 | Cụm Hộp/ Rơ Le | V1 | 5,252,280 | |
38250SNAC11 | Cụm Hộp/ Rơ Le | V1 | 5,252,280 | |
38250SNAC02 | Cụm Hộp/ Rơ Le | V1 | 5,252,280 | |
38250SNAC01 | Cụm Hộp/ Rơ Le | V1 | 4,559,060 | |
38205SNAJ01 | Nhãn Cầu Chì | V1 | 17,710 | |
38205SNAJ00 | Nhãn Cầu Chì | V1 | 17,710 | |
38200SNBT25 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ | |
38200SNBT24 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ | |
38200SNBT23 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ | |
38200SNBT22 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ | |
38200SNBT21 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ |