Điện thân vỏ
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
38200SNBT05 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ | |
38200SNBT04 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ | |
38200SNBT03 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ | |
38200SNBT02 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ | |
38200SNBT01 | Hộp Cầu Chì | V1 | Liên hệ | |
37985RADL11 | Gioăng Đệm | V1 | 94,875 | |
72148S0A000 | Pin/ Cr1616 | CR-V/V1V7 | 161,920 | |
38232SDAA01 | Cầu Chì B/ Đa Khối (40A/50A) | CR-V/V1V7 | 241,615 | |
38231SNAA11 | Cầu Chì A/ Đa Khối (80A/50A) | CR-V/V1V7 | 241,615 | |
38231SDAA01 | Cầu Chì A/ Đa Khối (100A/70A) | CR-V/V1V7 | 285,890 | |
38221SNAA81 | Cầu Chì Dẹt/ 30A | CR-V/V1V7 | 67,045 | |
38221SNAA61 | Cầu Chì Dẹt/ 20A | CR-V/V1V7 | 67,045 | |
38221SNAA51 | Cầu Chì Dẹt/ 15A | CR-V/V1V7 | 67,045 | |
38221SNAA41 | Cầu Chì Dẹt/ 10A | CR-V/V1V7 | 67,045 | |
38221SNAA31 | Cầu Chì Dẹt/ 7.5A | CR-V/V1V7 | 67,045 | |
38211SNAA21 | Cầu Chì Khối/ 40A | CR-V/V1V7 | 88,550 | |
38211SNAA11 | Cầu Chì/ Khối 30A | CR-V/V1V7 | 88,550 | |
38211SNAA01 | Cầu Chì/ Khối 20A | CR-V/V1V7 | 88,550 | |
32602SK7900 | Ốc Cực Ắc Qui | CR-V/V1V7 | 7,590 | |
32601SK7900 | Bulông Cực Ắc Qui | CR-V/V1V7 | 12,650 |