Hộp số
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96325039 | BÁNH RĂNG LAI SỐ 5 (1.0) | SPARK LITE(M200) | 1,766,490 | |
96325037 | BÁNH RĂNG SỐ 3 (1.0) | SPARK LITE(M200) | 1,412,780 | |
96325033 | BÁNH RĂNG SỐ 1 (1.0) | SPARK LITE(M200) | 1,763,120 | |
96325032 | TRỤC SƠ CẤP (1.0) | SPARK LITE(M200) | 5,350,170 | |
96325028 | BÁNH RĂNG SỐ 3 (1.0) | SPARK LITE(M200) | 3,289,750 | |
96325026 | BÁNH RĂNG SỐ 5 (1.0) | SPARK LITE(M200) | 2,516,340 | |
96325020 | GIOĂNG CÀNG GẠT BI TÊ (1.0) | SPARK LITE(M200) | 70,898 | |
96325018 | VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 5 (1.0) | SPARK LITE(M200) | 455,918 | |
96325017 | VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 1 (1.0) | SPARK LITE(M200) | 455,918 | |
96325011 | B | SPARK LITE(M200) | 2,535,490 | |
96323008 | VỎ HỘP CƠ CẤU ĐI SỐ | MATIZ | 669,904 | |
96315242 | D | MATIZ | 586,069 | |
96314472 | CHÂN HỘP SỐ (A TYPE) | MATIZ | 687,499 | |
96314226 | GIÁ BẮT CHÂN HỘP SỐ (M100) | MATIZ | 515,171 | |
96311593 | GIÁ ĐỠ CHÂN HỘP SỐ | NUBIRA | 2,442,340 | |
96300687 | GIÁ ĐỠ CHÂN HỘP SỐ | NUBIRA | 2,577,410 | |
96299126 | TAY ĐI SỐ | NUBIRA II | 2,352,300 | |
96299125 | GIÁ BẮT CƠ CẤU ĐI SỐ/ TRƯỚC | NUBIRA II | 226,665 | |
96299124 | BỘ CƠ CẤU ĐI SỐ | NUBIRA II | 2,153,060 | |
96299092 | GIÁ BẮT CHÂN HỘP SỐ/ SAU | NUBIRA II | 669,904 |