sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 983113J000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (VER) | 1,053,660 | |
| 983113M000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (GEN) | 1,355,550 | |
| 983113S000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SON) | 443,567 | |
| 983200X000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i10) | 359,749 | |
| 983201C000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 326,741 | |
| 983201G001 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (VER) | 336,013 | |
| 983201J000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 326,741 | |
| 9832025000 | CẦN GẠT MƯA | HyunhDai-Chung (VER ) | 767,711 | |
| 983202B000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 542,219 | |
| 983202H000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (ELA) | 432,811 | |
| 983202S000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 365,683 | |
| 983203K000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SON) | 443,567 | |
| 983212E001 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 755,843 | |
| 983212L000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i30) | 584,499 | |
| 983212L010 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i30) | 584,499 | |
| 983213J000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (VER) | 1,053,660 | |
| 983213M000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (GEN) | 1,275,810 | |
| 983213S000 | CẦN GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SON) | 622,699 | |
| 983500X000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i10) | 295,958 | |
| 9835017000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 297,071 |
