sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 983501G000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (VER) | 583,757 | |
| 983501J000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 353,815 | |
| 983502B000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 647,177 | |
| 983502B010 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (STA) | 647,177 | |
| 983502E000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 577,823 | |
| 983502H000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (ELA) | 674,622 | |
| 983502H050 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (ELA) | 674,622 | |
| 983502L000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 684,635 | |
| 983502L010 | CHỔI GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 552,975 | |
| 983502L030 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 684,635 | |
| 983502M010 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (GEN) | 674,622 | |
| 983502S010 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 552,975 | |
| 9835034000 | CHỔI GẠT MƯA SAU TRÁI+PHẢI | HyunhDai-Chung (SON95/ACC94) | 248,486 | |
| 983503J000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (VER) | 711,709 | |
| 983503K050 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SON) | 711,709 | |
| 983503M000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (GEN) | 711,709 | |
| 983503S000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SON) | 508,099 | |
| 983504A000 | CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (STA) | 271,481 | |
| 983510X000 | CAO SU GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (i10) | 141,674 | |
| 9835117000 | CAO SU GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 100,878 |
